Tiếng Anh trong lĩnh vực bonsai có thể phải được tổng hợp bổ sung bởi những người "giỏi nghề", tuy nhiên bài viết này có thể là một tài liệu tham khảo về cây và hoa nói chung. Hy vọng là nó cũng bổ ích cho các bạn chơi cây cảnh đấy!
Tên của các loại cây cảnh, hoa và cây to trong tiếng Anh.
bracken | cây dương xỉ diều hâu |
brambles | cây mâm xôi |
bush | bụi rậm |
cactus (số nhiều:cacti) | cây xương rồng |
corn | ngô |
fern | cây dương xỉ |
flower | hoa |
fungus (số nhiều:fungi) | nấm nói chung |
grass | cỏ trồng |
heather | cây thạch nam |
herb | thảo mộc |
ivy | cây thường xuân |
moss | rêu |
mushroom | nấm ăn |
nettle | cây tầm ma |
shrub | cây bụi |
thistle | cây kế |
toadstool | nấm độc |
tree | cây |
weed | cỏ dại |
wheat | lúa mì |
wild flower | hoa dại |
HOA
bluebell | hoa chuông xanh |
buttercup | hoa mao lương vàng |
carnation | hoa cẩm chướng |
chrysanthemum | hoa cúc |
crocus | hoa nghệ tây |
daffodil | hoa thủy tiên vàng |
dahlia | hoa thược dược |
daisy | hoa cúc |
dandelion | hoa bồ công anh |
forget-me-not | hoa lưu ly |
foxglove | hoa mao địa hoàng |
geranium | hoa phong lữ |
lily | hoa loa kèn |
orchid | hoa lan |
pansy | hoa păng-xê/hoa bướm |
poppy | hoa anh túc |
primrose | hoa anh thảo |
rose | hoa hồng |
snowdrop | hoa giọt tuyết |
sunflower | hoa hướng dương |
tulip | hoa tulip |
waterlily | hoa súng |
bouquet of flowershoặc flower bouquet | bó hoa |
bunch of flowers | bó hoa |
CÁC BỘ PHẬN CỦA CÂY
berry | quả mọng |
blossom | hoa nhỏ mọc thành chùm |
bud | chồi |
flower | hoa |
leaf | lá |
petal | cánh hoa |
pollen | phấn hoa |
root | rễ cây |
stalk | cuống hoa/cành hoa |
stem | thân cây hoa |
thorn | gai |
CÂY
alder | cây tổng quán sủi |
ash | cây tần bì |
beech | cây sồi |
birch | cây gỗ bulô |
cedar | cây tuyết tùng |
elm | cây đu |
fir | cây linh sam |
hazel | cây phỉ |
hawthorn | cây táo gai |
holly | cây nhựa ruồi |
lime | cây đoan |
maple | cây thích |
oak | cây sồi |
plane | cây tiêu huyền |
pine | cây thông |
poplar | cây bạch dương |
sycamore | cây sung dâu |
weeping willow | cây liễu rủ |
willow | cây liễu |
yew | cây thủy tùng |
apple tree | cây táo |
cherry tree | cây anh đảo |
chestnut tree | cây dẻ |
coconut tree | cây dừa |
fig tree | cây sung |
horse chestnut tree | cây dẻ ngựa |
olive tree | cây ô-liu |
pear tree | cây lê |
plum tree | cây mận |
CÁC TỪ LIÊN QUAN ĐẾN CÂY
bark | vỏ cây |
branch | cành cây |
pine cone | quả thông |
sap | nhựa cây |
tree stump hoặcstump | gốc cây |
trunk | thân cây to |
twig | cành cây con |
fruit tree | cây ăn quả |
palm tree | cây cọ |
evergreen | mãi xanh |
coniferous | thuộc họ tùng bách |
deciduous | rụng lá hàng năm |
Các bạn có thể bấm vào đây để luyện đọc:
Xem thêm: Tên khoa học của 50 loài cây – Người chơi Bonsai cần biết
kiến thức, kiến thức chăn nuôi, kiến thức lịch sử, kiến thức nông nghiệp, kiến thức tổng hợp, kiến thức đời sống
Speak Your Mind